Từ "câu chấp" trong tiếng Việt có thể được hiểu là việc để ý đến những điều nhỏ nhặt, hay trách móc hoặc phê phán một cách quá mức. Người có tính cách này thường rất kỹ tính và hay bới móc những lỗi nhỏ, khiến cho người khác cảm thấy không thoải mái.
Định nghĩa và ví dụ:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao: - Có thể kết hợp từ "câu chấp" với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "câu chấp chi tiết" (người chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ) hoặc "câu chấp trong công việc" (người hay chỉ trích, trách móc trong môi trường làm việc).
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Kỹ tính": cũng chỉ những người để ý đến chi tiết và thường xuyên phê phán. - "Gắt gao": có thể ám chỉ những người nghiêm khắc, hay chỉ trích nhưng không nhất thiết phải chỉ vào những điều nhỏ nhặt.
Từ liên quan: - "Trách móc": có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, chỉ việc chỉ trích hoặc phê phán người khác. - "Phê bình": thường có nghĩa là nhận xét hoặc chỉ trích một cách chính thức hơn, không nhất thiết phải chỉ vào những điều nhỏ nhặt.
Như vậy, từ "câu chấp" không chỉ đơn thuần là việc để ý đến những điều nhỏ nhặt mà còn phản ánh về cách nghĩ, cách làm việc của một người.